Từ vựng tiếng Pháp về DU LỊCH
17/02/2021 08/11/2021 allezy
Các điểm du lịch (Les sites touristiques)
- Station balnéaire (n.f): một thị trấn bên bờ biển
- Station thermale (n.f): tiệm spa/massage
- Station de ski (n.f): khu trượt tuyết
- Église(n.f) /temple (n.m) /cathédrale (n.f): Nhà thờ/ ngôi đền/nhà thờ lớn
- Musée (n.m): Bảo tàng
- Exposition (n.f): Triển lãm
- Monastère (n.m): Tu viện
- Zoo (n.n): Sở thú
- Jardin botanique (n.m): Vườn bách thảo
- Aquarium (n.m): Thủy cung
- Parc d’attractions (n.m): Công viên giải trí
- Mémorial (n.m): Đài tưởng niệm
- Grotte (n.f): Hang động
- Site archéologique (n.m): Địa điểm khảo cổ
Các đồ dùng khi đi du lịch (Les objets en voyage)
- Valise (n.f): Va li
- Sac de voyage (n.m): Túi đi du lịch
- Sac à dos (n.m): Ba lô
- Bagage (n.m): Hành lí
- Trousse de toilette (n.f): Túi đựng đồ dùng cá nhân
- Carte (n.f): Bản đồ
- Tente (n.f): Lều/Trại
- Caravane (n.f): Đoàn xe du lịch
- Appareil photo (n.m): Máy ảnh
- Passeport (n.m): Hộ chiếu
- Souvenir (n.m): Quà lưu niệm
- Chaussures de sport: Giày thể thao
- Médicament (n.m): Thuốc
- Crème solaire (n.f): Kem chống nắng
Nơi ở (Les lieux de séjour)
- Hôtel (n.m): Khách sạn
- Gîte (n.m) : nơi bạn có thể ở một cách tạm thời
- Bungalow (n.m): Nhà gỗ
- Chambre d’hôte(n.f): Nhà khách
- Auberge de jeunesse (n.f): Ký túc xá thanh niên
- Centre de vacances (n.m): Trung tâm nghỉ mát
- Colonie de vacances (n.f): Trại hè
- Club de vacances (n.m): Câu lạc bộ nghỉ mát
- Camping (n.m): Cắm trại
Các hoạt động trong chuyến du lịch (Les activités pendant le voyage)
- Acheter un guide touristique: Mua sách hướng dẫn du lịch
- Prendre le billet d’avion/de train: Mua vé máy bay / vé tàu
- Préparer/ Faire les bagages: Chuẩn bị hành lí
- Prendre des photos: Chụp ảnh
- Prendre le passport: Lấy hộ chiếu
- Demander un visa: Xin thị thực
- Changer de l’argent : Đổi tiền
- Réserver une chambre: Đặt phòng
- Faire du camping: Đi cắm trại
- Se promener/Faire des promenades: Đi dạo
- Nager/ Se baigner: Bơi
- Prendre le soleil: Tắm nắng
- Changer/ Prendre l’air: Thay đổi không khí
- Aller à la montagne: Lên núi
- Aller à la plage: Đi biển
- Faire du ski: Trượt tuyết
- Défaire les valises: Gỡ va-li
- Raconter le vacance à quelqu’un: Nói với ai đó về kì nghỉ của bạn
Các loại hình du lịch (Les types de tourisme)
- Croisière (n.f) / un voyage en bateau: Du lịch trên thuyền
- Séjour (n.m): chuyến du lịch trong ngày
- Visite (n.f): chuyến thăm
- Circuit (n.m) / un itinéraire touristique(n.m): Cuộc hành trình/ tuyến tham quan
- Excursion (n.f) / petit voyage ou longue promenade: Chuyến du ngoạn/chuyến đi ngắn hoặc đi bộ dài ngày
- Périple (n.m) / long voyage avec de nombreuses étapes: Hành trình / hành trình dài với nhiều chặng
- Pèlerinage(n.m) / voyage effectué vers un lieu saint
- Randonnée (n.f): Chuyến đi phượt
- Tourisme estival (n.m): Du lịch mùa hè
- Tourisme hivernal (n.m): Du lịch mùa đông
- Tourisme balnéaire (n.m): Du lịch biển
- Tourisme fluvial (n.m): Du lịch sông
- Tourisme montagnard (n.m): Du lịch núi
- Tourisme écologique (n.m): Du lịch sinh thái
- Tourisme rural (n.m): Du lịch nông thôn
- Tourisme culturel (n.m): Du lịch văn hóa
- Tourisme familial (n.m): Du lịch gia đình
- Tourisme de masse (n.m): Du lịch đại chúng
- Tourisme durable (n.m) : Du lịch bền vững