Từ vựng về TÍNH CÁCH
18/02/2021 22/02/2021 allezy
Để khái quát về tính cách của ai đó
- Avoir bon caractère: tốt tính
- Avoir mauvais caractère: xấu tính
- Sympathique( viết tắt “sympa”) (adj): dễ mến
- Antipathique (adj): đáng ghét
- Réservé(e) (adj): kín tiếng
- Timide (adj): nhút nhát, rụt rè
- Bavard (adj): lắm lời
- Nerveux (adj): lo lắng
- Calme (adj): bình tĩnh
- Optimiste (adj): lạc quan
- Pessimiste (adj): bi quan
- Sérieux(se) (adj): nghiêm túc
- Avoir le sens de l’humour: vui tính
- Faire rire + qqn (v): chọc cười + ai đó
Để miêu tả ưu điểm và nhược điểm của ai đó
Ưu điểm (Qualités)
- Intelligent(e) (adj): thông minh
- Intelligence (n.f): sự thông minh
- Travailleur(se) (adj): chăm chỉ
- Chaleureux(se) (adj): niềm nở, nồng nhiệt
- Chaleur humaine (n.f): sự nồng nhiệt
- Sociable (adj): thân thiện
- Sociabilité (n.f): sự thân thiện
- Tolérant(e) (adj): độ lượng, bao dung
- Tolérance (n.f): sự độ lượng, bao dung
- Patient(e) (adj): kiên trì
- Patience (n.f): sự kiên trì
- Honnête (adj): thật thà
- Honnêteté (n.f): sự thật thà
- Franc(he) (adj): thẳng thắn
- Franchise (n.f): sự thẳng thắn
- Généreux(se) (adj): hào phóng
- Générosité (n.f): sự hào phóng
- Gentil/gentille (adj): tốt bụng
- Gentillesse (n.f): sự tốt bụng
- Doux (adj): hiền lành, dịu dàng
- Douceur (n.f): sự hiền lành, sự dịu dàng
- Sensible (adj): nhạy cảm
- Sensibilité (n.f): sự nhạy cảm
- Cultivé (adj): có học thức
- Culture (n.f): văn hóa, sự trau dồi
- Modeste (adj): khiêm tốn
- Modestie (n.f): sự khiêm tốn
- Adorable (adj): dễ mến
Nhược điểm (Défauts)
- Bête (adj): ngu ngốc
- Bêtise (n.f): sự ngu ngốc/ một việc làm ngu ngốc
- Intolérant (adj): không độ lượng
- Intolérance (n.f): sự không độ lượng
- Parresseux(se) (adj): lười biếng
- Paresse (n.f): sự lười biếng
- Malhonnête (adj): thiếu trung thực
- Malhonnêteté (n.f): sự thiếu trung thực
- Hypocrite (adj): giả tạo/ đạo đức giả
- Hypocrisie (n.f): sự giả tạo
- Égoïste (adj): keo kiệt
- Égoïsme (n.m): sựi ích kỷ
- Méchant (adj): xấu xa
- Méchanceté (n.f): sự xấu xa
- Agressif(ve): hung hăng
- Agressivité (n.f): sự hung hăng
- Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
- Impatience (n.f): sự thiếu kiên nhẫn
- Prétentieux (se): kiêu căng
- Prétention (n.f): sự kiêu căng
- Arrogant (adj): ngạo mạn
- Arrogance (n.f): sự ngạo mạn