Từ vựng tiếng Pháp về giới thiệu & chào hỏi sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình xem bài học dưới đây ngay nhé!
Các cấu trúc câu giao tiếp cơ bản
- Enchanté de vous voir : Rất hân hạnh được gặp bạn
- Je vous en prie/ Je t’en prie = de rien: Không có gì
Câu chúc
- Joyeux Noel / Joyeuses fêtes / Bonnes fêtes de fin d’année! : Noel vui vẻ/ chúc mừng năm mới
- Bonne annee/ Tous mes voeux / Tous mes voeux pour la nouvelle annee ! : Chúc mừng năm mới
- Joyeux anniversaire / Bon anniversaire: Chúc mừng sinh nhật
- Tous mes voeux de bonheur / Toutes mes felicitations : Chúc phúc hai bạn (đám cưới)
- Bonne chance!: Chúc may mắn
- Felicitation pour votre/ ton succes/ Toutes mes felicitations / Bravo!: Chúc mừng bạn đã thành công
- Bon courage!: Cố lên