Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề công nghệ sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình xem bài học dưới đây ngay nhé!
Các từ vựng liên quan đến máy tính
- Ordinateur (n.m): Máy tính
- Imprimante (n.f): Máy in
- Écran (n.m): Màn hình
- Disquette (n.f): Ổ đĩa
- Souris (n.f): Chuột
- Clavier (n.m): Bàn phím
- Ordinateur portable (n.m): Máy tính xách tay, laptop
- Travailler sur informatique (v): Làm việc trong lĩnh vực thông tin
- Informatisé (adj): Số hóa
- Informatique (n.m) (adj): (Tính) tin học
- Informaticien(ne) (n): Kỹ sư tin học
- Internet (n.m): Mạng
- Ouvrir un site (v): Mở trang web
- sur Internet : Trên mạng, online
- Adresse électronique (n.f): Địa chỉ điển tử
- Envoyer quelchose (v): Gửi cái gì
- Recevoir quelque chose (v): Nhận cái gì
- Courrier électronique = E-mail (v): Thư điện tử, email
- Consulter la messagerie (v): Đọc tin nhắn
- Ouvrir les courriers électroniques (v): Tạo tài khoản
Liên quan đến điện thoại
- Téléphone mobile = Téléphone portable (n.m): Điện thoại di động
- Répondeur (n.m): Hộp thư thoại
- Laisser un message à quelqu’un sur (v): Để lại lời nhắn tại
- Joindre sur = Contacter sur (v): Liên lạc bằng
- Allumé (adj): (Được) mở
- Éteint (adj): (Bị) tắt
- Éteindre (v): Tắt
- Sonner (v): (Chuông) reo
Truyền thông
- Vidéo (n.f): Video
- Télévision (n.f): TV
- Magnétoscope (n.m): Đầu đĩa
- Cassette (n.f): Băng cát xét
- Lecteur de DVD (n.m): Đầu đọc DVD
- Chaîne hi-fi (n.f): Dàn loa
- Disque compact (CD) (n.m): Đĩa CD
- Magnéto(phone) (n.m): Máy ghi âm trên băng từ
- Cassette audio/vidéo (n.f): Băng cát xét tiếng/hình ảnh
- Radio (n.f): Đài ra đi ô
- Allumer la télé (v): Bật TV
- Regarder le journal télévisé (v): Xem thời sự
- Documentaire = Reportage (n.m): Phim tài liệu
- Informations = Nouvelles (n.f.pl): Thời sự
- Météo (n.m): Dự báo thời tiết
- Publicité (n.f): Quảng cáo
- Match (n.m): Trận đấu
- Presse écrite (n.f): Báo giấy
- Journal au kiosque (n.m): Báo ở sạp báo
- Article (n.m): Mục
- Magazine féminin (n.m): Tạp chí phụ nữ
- Photo de mode (n.f): Ảnh thờ trang
- Abonner à quelque chose (v): Đăng ký nhận cái gì
- Abonnement (n.m): Sự đăng ký nhận