Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề phương tiện giao thông sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!
Le train
- Prendre + le moyen de transport (v): Đi bằng phương tiện gì
- Gare (n.f): Ga
- Billet de train (n.m): Vé tàu
- En second : Thứ tự 2
- Première classe (n.f): Hạng nhất
- Aller simple (n.m): Một chiều
- Aller-retour (n.m): Khứ hồi
- Place assise (n.f): Ghế ngồi
- Réservation (n.f): Sự đặt trước
- Réserver une place (v): Đặt chỗ
- Fiche-horaire (n.f): Lịch trình
- Renseignement (n.m): Sự hướng dẫn
- Correspondance (n.f): Thư tín
- Wagon (n.m): = Voiture (n.f): Xe hơi
- Composter (v): Soát
- Contrôleur (n.m): Người kiểm soát
- Amende (n.f): Khỏan tiền phạt
- Quai (n.m): Bến tàu
- Emprunter le passage souterrain (v): Đi đường ngầm
- Râter (v): Lỡ
- Manquer (v): Thiếu
- Salle d’attente (n.f): Phòng chờ
- Buffet (n.m): Quầy ăn
- Régional (adj): Tính địa phương
- Banlieue (n.m): Ngoại ô
- Grandes lignes (n.f.pl): Đường (tàu) chính
- TGV (Trains à Grande Vitesse): Hệ thống tàu siêu tốc (của Pháp)
Ce qu’on entend dans une gare
- En provenance de = Venir de la gare de Từ tỉnh…
- À destination de = Aller à Đến…
- 2 minutes d’arrêt 2 phút dừng
L’avion
- Aéroport (n.m): Sân bay
- Vol (n.m): Chuyến bay
- Billet d’avion (n.m): Vé
- Équipage (n.m): Phi hành đoàn
- Passager (n.m): Hành khách
- À bord (adv) Trên tàu
- Embarquer (v): Tham gia
- Décoller (v): Cất cánh
- Piste de décollage (n.f): Đường băng cất cánh
- Atterrir (v): Hạ cánh
- Piste d’atterrissage (n.f): Đường băng ạ cánh
Le bateau
- Port (n.m): Cảng
- Équipage (n.m): Đoàn thủy thủ
- Pont (n.m): Cầu
- Cabine (n.f): Ca bin, khoang
- Traversée (n.f): Sự băng qua
Les transports en commun en ville
- Métro (n.m): Tàu điện ngầm
- Souterrain (n.m): Dưới lòng đất
- Aérien (adj): Thuộc hàng không
- Station (n.f): Ga tàu
- Ligne (n.f): Hàng
- Ticket (n.m): Vé
- Prendre la direction (v): Dẫn đầu
- C’est direct Đi thẳng
- Changement (n.m): Sự thay đổi
- Changer (v): Thay đổi
- Foule (n.f): Đám đông
- Tranway = Tram (n.m): Xe điện
- Autobus = Bus (n.m): Xe buýt
Les véhicules personnels
- Voiture (n.f): Xe hơi
- Siège (n.m): Ghế
- Ceinture de sécurité (n.f): Dây an toàn
- Coffre (n.m): Cốp
- Roue (n.f): Bánh xe
- Portière (n.f): Cửa
- Moteur (n.m): Động cơ
- Phare (n.m): Đèn pha
- Volant (n.m): Vô lăng
- Camion (n.m): Xe tải
- Deux-roues (n.m): Xe hai bánh
- Vélo (n.m): Xe đạp
- Vélomoteur (n.m): Được lau
- Scooter (n.m): Xe tay ga
- Moto (n.f): Xe máy
- Casque (n.m): Mũ bảo hiểm
Conduire
- Conducteur = Automobiliste (v): Người lái xe
- Faire démarrer (v): Nổ máy
- Mettre le moteur en marche (v): Nổ máy
- Couper le moteur = Couper le contact (v): Tắt máy
- Attacher = Mettre la ceinture (v): Thắt dây an toàn
- Reculer (v): Lùi lại
- Avancer (v): Tiến về phía trước
- Accélérer (v): Thúc giục
- Freiner (v): Phanh
- Pédale de frein (v): Bàn đạp phanh
- Ralentir (v): Chậm lại
- Allumer ses feux = ses phares (v): Bật đèn của bạn = đèn pha của bạn
- Station-service (n.f): Trạm xăng
- Prendre l’essence (v): Bơm xăng
- Gasoil (n.m): Xăng dầu
- Diesel (n.m): Dầu diesel
- Faire le plein (v): Lấp đầy
- Révision (n.f): Bản sửa đổi
- Faire réviser (v): Xem lại
- Être en panne (v): Không hoạt động
- Faire préparer (v): Chuẩn bị
- Garagiste (n.m): Thợ cơ khí
- Permis de conduire (n.m): Bằng lái xe
- Tu vas au travail comment? Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
- J’y vais en bus Tôi đến đó bằng xe buýt
- Sortir le voiture du garage (v): Đưa xe ra khỏi gara
- Rentrer la voiture au garage (v): Đánh xe về gara
Circuler
- Route (n.f): Đường
- Autoroute (n.f): Xa lộ
- Péage Thu phí
- Doubler (v): Gấp đôi
- Dépasser (v): Quá
- Virage (n.m): Xoay
- Accident de la route (n.m): Tai nạn đường bộ
- Limitation de vitesse (n.f): Giới hạn tốc độ
- Prendre à droite au carrefour (v): Rẽ phải tại ngã tư
- Au feu Ngọn lửa
- Piéton (n.m): Người đi bộ
- Traverser l’avenue (v): Băng qua đại lộ
- Au passage piétons Tại vạch sang đường dành cho người đi bộ
- Continuer tout droit jusqu’au rond-point (v): Tiếp tục đi thẳng cho đến bùng binh
- Sens unique (n.m): Một chiều
- Tourner à gauche (v): Rẽ trái
- Garer (v): Đỗ xe vào gara
- Parcmètres (n.m.pl) Máy đỗ xe (ở Pháp)
- Parking (n.m): Bãi đậu xe
- Souterrain (n.m): Dưới lòng đất
- Payant (adj): Mất phí
- Gratuit = Non payant (adj): Miễn phí
- Stationner en stationnement interdit (v): Đậu xe vào nơi cấm đậu xe
- Trottoir (n.m): Vỉa hè
- Sens interdit Cấm vào
- Contravention = Amende (n.f): Khoản tiền phạt
- Embuoteillage (n.m): Tắc đường
- Bouchon (n.m): Phích cắm
- Heures d’affluence = Heures du pointe (n.f.pl): Giờ cao điểm = giờ cao điểm
- Agent de la circulation (n.m): Cảnh sát giao thông
- Ça roule mal : Nó cuộn dở
- Taxi (n.m): Xe tắc xi
- Chauffeur de taxi (n.m): Tài xế taxi