Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề nhà cửa sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình khám phá kho từ vựng này trong bài học dưới đây nhé!
Từ vựng về các vật dụng trong nhà
Các vận dụng trang trí (Les objets décoratifs)
- Miroir (n.m): Gương
- Peinture (n.f): Tranh
- Affiche (n.f): Áp phích
- Photo (n.f): Ảnh
- Statue (n.f): Tượng
- Vase (n.m): Bình hoa
- Cache-pot (n.m): Chậu hoa
Ánh sáng (Les luminaire/ les éclairages)
- Lampe de chevet (n.m): Đèn đầu giường
- Lustre (n.m): Đèn chùm
- Lampadaire (n.m): Đèn sàn
- Applique (n.f): Đèn tường
Các đồ dùng theo không gian trong nhà
Lối vào (Entrée)
- Porte d’entrée (n.f): Cửa vào
- Porte à clé (n.f): Cửa có ổ khóa
- Garage (n.m): Nhà để xe
- Interphone (n.m): Điện thoại (có loa ngoài)
- Boite aux lettres (n.f): Hộp thư
- Loge du gardien (n.f)/ concierge (n.m)
- Ascenseur (n.m): Thang máy
- Escalier(n.m): Cầu thang
- Rez de chaussée (n.m): Tầng hầm
- Étage (n.m): Sàn nhà
- Serrure (n.f): Ổ khóa
- Sous-sol (n.m): Tầng hầm
Phòng khách (La salle de séjour/ le salon)
- Cheminée (n.f): Ống khói
- Réchauffeur (n.m): Lò sưởi
- Canapé/ Divan (n.m): Ghế sofa/ ghế dài
- Coussin (n.m): Gối
- Rideau (n.m): Màn
- Tapis (n.m): Thảm
- Fauteuil en cuir (n.m): Ghế bành bọc da
- Table basse (n.f): Bàn cafe
- Télévision (n.f): Tivi
Phòng bếp (La cuisine)
- Frigo (réfrigérateur) (n.m): Tủ lạnh
- Congélateur (n.m): Tủ cấp đông
- Cuisinière à gaz (n.f): Bếp ga
- Four (n.m): Lò nướng
- Placard (n.m): Chạn để bát đĩa
- Poubelle (n.f): Thùng rác
- Ordures (nfpl): Rác
- Lave-vaisselle (n.f): máy rửa bát
- Vaisselle (n.f): Đĩa
Phòng ngủ ( La chambre)
- Penderie/Armoire(n.f): Tủ quần áo
- Cintre (n.m): Móc khóa
- Commode (n.m): Bàn trang điểm
- Tiroir (n.m): Ngăn kéo
- Lit (n.m): Giường
- Table de chevet (n.f): Bàn đầu giường
- Lampe de chevet (n.f): Tủ đầu giường
- Réveil (n.m) : Đồng hồ báo thức
- Radiateur électrique (n.m): Lò sưởi đệm
- Matelas (n.m): Nệm
- Couverture (n.f): Chăn
- Édredon (n.m): khăn trải giường
- Dessus de lit (n.m): Ga trải giường
Phòng tắm (La salle de bain)
- La toilette: Nhà vệ sinh
- Brosse à dents: Bàn chải đánh răng
- Le lavabo: Bồn rửa
- Le savon: Xà phòng
- La brosse à cheveux: Lược chải tóc
- Le porte-serviettes: Giá treo khăn
- La douche: Vòi hoa sen
- La baignoire : Bồn tắm
- Serviette: Khăn tắm
Trang trí nhà cửa
- Bricoler/ Faire du bricolage: Sửa nhà, trang trí nhà
- Bricoleur (n.m)/ bricoleuse (n.f): Người khéo tay
- Électricien (n.m): Thợ điện
- Plombier (n.m): Thợ sửa ống nước
- Peintre (n.m): Họa sĩ
- Menuisier (n.m): Thợ mộc
Động từ (Les actions)
- Décorer: Trang trí
- Cirer: Đánh bóng
- Brosser: Chải
- Poncer: Đổ cát xuống
- Décaper: Tước
- Peindre un meuble/ un mur: Sơn đồ nội thất/ sơn tường
- Changer une ampoule: thay đổi bóng đèn
- Réparer une fuite d’eau/ un robinet: Khắc phục sự cố rò rỉ nước / vòi
- Installer un lavabo: Lắp đặt bồn rửa
- Fixer un miroir/ une applique au mur: Sửa gương / đèn tường
- Poser/ changer une moquette: dọn, thay thảm
- Coller: Dán
- Visser: Vặn vít
- Prendre les murs en blanc: Sơn tường trắng
Dụng cụ sửa chữa (Les outils)
- Marteau (n.m): Búa
- Tournervis (n.m): Tô vít
- Pince (n.f): Kẹp
- Scie (n.f): Cưa
- Pinceau (n.m: Bàn chải
- Perceuse (n.f): Khoan
- Rouleau (n.m): Con lăn