Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề công việc sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình tìm hiểu ngay trong bài học dưới đây nhé!
Từ vựng – Mẫu câu xin việc
- Demandeur (n.m)/ Demandeuse (n.f): Người nộp đơn
- Candidature (n.f): Ứng viên
- Directeur des ressources humaines (DRH): Giám đốc nhân sự
- Emploi (n.m): Việc làm
- Emploi à plein temps (n.m): Việc làm toàn thời gian
- Emploi à temps partiel (n.m): Việc làm bán thời gian
- Chômeur (n.m)/chômeuse (n.f): Người thất nghiệp
- Chômage (n.m): sự thất nghiệp
- Offre d’emploi (n.f): Lời mời làm việc
- Lettre de motivation (n.f): Thư xin việc
- Lettre de recommandation (n.f): Thư giới thiệu
- Curriculum vitae (CV) (n.m): Sơ yếu lí lịch
- Chercher du travail (v): Tìm việc làm
- Recruiter (v): Tuyển dụng
- Engager (v): Tham gia vào
- Postuler (v): Ứng tuyển vào
Trong một bản CV (Dans un CV) bao gồm:
Renseignements personnels: Thông tin cá nhân
- Nom (n.m): Tên
- Date de naissance (n.f): Ngày sinh
- Nationalité (n.f): Quốc tịch
- Coordonnée (n.f): Thông tin chi tiết
Qualification (n.f): Trình độ
- Diplômés (n.m): Bằng cấp
- Études faites: Nghiên cứu đã thực hiện
- Stages (n.m): Thực tập
- Expérience professionnelle (n.f) (= emplois précédents): Kinh nghiệm chuyên môn (= công việc trước)
- Langue étrangère connues (n.f): Ngoại ngữ đã biết
Information plus personnelle: Thông tin cá nhân khác
- Niveau en informatique: Trình độ tin học
- Intérêt/loisir (n.m): Sở thích
Từ vựng – mẫu câu tuyển dụng, hợp đồng làm việc
- Réponse positive (n.f): Phản hồi tích cực (trùng tuyển)
- Rendez-vous (n.m): Cuộc gặp/ cuộc hẹn
- Entretien (n.m): Công ty/Doanh nghiệp
- Salarié(e): Nhân viên nam/nữ
- Employé(e): Nhiên viên nam/ nữ
- Employeur (n.m)/ employeuse (n.f): Chủ
- Patron (n.m): Xếp / ông chủ
- Condition de travail (n.f): Điều kiện làm việc
- Poste (n.m): Chức vụ
- Salaire (n.m): ương
- Salaire mensuel/annuel (n.m): Lương hàng tháng / hàng năm
- Horaire (n.m): giờ làm,lịch làm
- Durée du contrat (n.f): Thời hạn hợp đồng
- CDD ( contrat à durée déterminée) (n.m): Hợp đồng có thời hạn
- CDI ( contrat à durée indéterminée) (n.m): Hợp đông vô thời hạn
- Congé payé (n.m): Nghỉ phép có lương
- Jour férié (n.m): Nghỉ lễ
- Bulletin de salaire (n.m)/ fiche de paye (n.f): Phiếu thanh toán
- Charge sociale (n.f): Chi phí xã hội
- Assurance maladie (n.f): Bảo hiểm y tế
- Assurance chômage (n.f): Bảo hiểm thất nghiệp
- Assurance vieillesse (n.f): bảo hiểm tuổi già
- Stagiaire (nmf): Thực tập sinh
- Chercher un job (= un petit boulot/ petit travail): Tìm kiếm việc làm
- Faire de stage en entreprise (v): Thực tập trong một công ty
- Licenciement (n.m): Sa thải
- Être licenciée (v): bị sa thải
- Retraite (n.f): Về hưu
- Prendre sa retraite/ Partir à la retraite (v):Nghỉ hưu
- Être retraité(e) (v): Đang nghỉ hưu
- Toucher/Recevoir une allocation de retraite (v): Nhận trợ cấp hưu trí
Từ vựng về các ngành nghề
Các nghề có cả giống đực và giống cái
- Un acteur / une actrice: Diễn viên
- Un boulanger / une boulangère: Thợ làm bánh
- Un musicien / une musicienne: nhạc sĩ
- Un vendeur / une vendeuse: người bán hàng
- Un avocat / une avocate: Luật sư
- Un assistant / une assistante: Trợ lí
Các nghề nghiệp không thay đổi ở giống cái (kết thúc là “e”)
- Un(e) libraire: Bán sách
- Un(e) comptable: Kế toán
- Un(e) interprète: Phiên dịch viên
- Un(e) journaliste: Phóng viên
Các nghề chỉ có giống đực
Không có hoặc rất hiếm xuất hiện ở dạng giống cái:
- Le pompier: Lính cứu hỏa
- Le mécanicien: Thợ cơ khí
- Le jardinier : người làm vườn
Đã từng được dùng với con trai
- Un talentueux professeur: một giáo viên tài năng
- Un brillant ingénieur: một kỹ sư xuất sắc
- Un bon médecin: một bác sĩ tốt
- Un merveilleux chirurgien: một bác sĩ phẫu thuật tuyệt vời
Các nghề chỉ có giống cái
- L’hôtesse de l’air: Tiếp viên hàng không
- La sage-femme: Nữ hộ sinh
- La femme de ménage: người giúp việc
Các nghề được viết tắt bằng ngôn ngữ thường ngày
- Un(e) instit (instituteur/-trice): Giáo viên
- Un(e) pro (professeur): Giáo viên
- Un(e) kiné (kinésithérapeute): Nhà vật lý trị liệu
- Une dactylo (dactylographe): Người đánh máy
- Un(e) commercial(e): Nhân viên bán hàng
Các địa điểm làm việc (Quelques lieux de travail)
- Bureau (n.m): Văn phòng
- Usine (n.f): Nhà máy
- Magasin (n.m): Cửa hàng
- Boutique (n.f): Cửa hàng thời trang
- Chantier (n.m): Công trường
- Atelier (n.m): Hội thảo, studio
- Hôpital (n.m): Bệnh viện
- Cabinet (n.m): Phòng tư vấn, chẩn đoán
- Domicile (n.m): Nhà
- Étude (n.m): Phòng nghiên cứu
Câu hỏi về nghề nghiệp (Les questions)
- Quelle est votre profession? : Nghề nghiệp của bạn là gì? (Langue administrative: Ngôn ngữ trang trọng)
- Qu’est-ce que vous faites comme travail/ métier?: Bạn làm công việc/ nghề gì? (Langue courante: Ngôn ngữ đời thường)
- Qu’est-ce que vous faites dans la vie?: Nghề nghiệp của bạn là gì? (Langue courante: Ngôn ngữ đời thường)
- Vous avez/ exercez une activité professionnelle?: Chuyên môn của bạn là gì?(Langue courante: Ngôn ngữ đời thường)
- Vous travaillez?: Bạn có đi làm chứ? (Langue courante: Ngôn ngữ đời thường)
- Vous travaillez dans quoi?: Bạn làm trong ngành gì thế? (Langue courante: Ngôn ngữ đời thường)
- Vous êtes dans quoi?: Bạn đang làm trong lĩnh vực nào ? (Langue familière: Ngôn ngữ thân mật)
Câu trả lời (les réponses)
- Être + profession ou fonction (sans article): Đang + nghề nghiệp/chức năng
-> Ex: Je suis avocat et mon frère est professeur à l’université
(ne dites pas: Je suis un avocat) - Être + profession (avec article défini et complément ou complétive): Đang + nghề nghiệp (với mạo từ xác định và phần bổ sung)
-> Ex: Hélen est la journaliste qui a fait ce reportage. C’est la journaliste qui a fait ce reportage.
(ne dites pas: Elle est la journaliste….) - Être + profession (avec article indéfini et adjectif qualificatif): Đang + nghề nghiệp (với mạo từ không xác định và tính từ chỉ định)
-> Ex: Mathieu est excellent ouvrier. C’est un excellent ouvrier
(ne dites pas: Il est un excellent ouvrier) - Être/ Travailler dans + secteur d’activité/ lieux de travail: Trở thành / Làm việc trong + lĩnh vực kinh doanh / nơi làm việc
-> Ex: Bruno est dans l’enseignement
Bruno travaille dans un magasin de vêtement - Travailler comme + fonction: Làm việc như + chức năng
-> Ex: Il travaille comme maître d’hôtel dans un restaurant - Faire + activités occasionnelle: Thực hiện + hoạt động không thường xuyên
-> Ex: Je fais de la couture, des ménages. Serge fait des gardes de nuit dans un hôtel