Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề cơ thể con người sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!
Các bộ phận trên cơ thể
Các bộ phận chung (Structure générale)
- Tête (n.f): Đầu
- Cou (n.m): Cổ
- Buste (n.m): Ngực
- Bras (n.m): Cánh tay
- Jambe(n.f): Chân
Phụ nữ có thai (Une femme enceinte)
- Poitrine (les 2 seins) (n.f): Bộ ngực (2 vú)
- Sein (n.m): Vú
- Ventre (n.m): Bụng
- Visage (n.m): Khuôn mặt
- Nuque (n.f): Gáy
- Haut du dos (n.m): Lưng trên
- Dos (n.m): Lưng
- Bas du dos (les reins) (n.m): Lưng dưới (thận)
- Fesse (n.f): Mông
Cấu trúc xương (Le squelette/ L’ensemble des os)
- Crâne (n.m): Hộp sọ
- Côte (n.f): Xương sườn
- Vertèbre (n.f): Đốt sống
- Hanche (n.f): Hông
Cấu trúc mặt (Le visage)
- Front (n.m): Trán
- Cheveux (nmp): Tóc
- Oeil (n.m) (les yeux): Mắt (đôi mắt)
- Sourcil (n.m): Lông mày
- Nez (n.m): Mũi
- Joue (n.f): Má
- Dent (n.f): Răng
- Bouche (n.f): Miệng
- Menton (n.m): Cằm
- Lèvre (n.f): Môi
Chi trên (Le membre supérieur)
- Épaule (n.f): Vai
- Coude (n.m): Khủy tay
- Poignet (n.m): Cổ tay
- Main (n.f): Tay
- Ongle(n.m): Móng tay
- Doigt (n.m): Ngón tay
Chi dưới (Le membre inférieur)
- Genou (n.m): Đầu gối
- Orteil/ Doigt de pied: Ngón tay/ ngón chân
- Cuisse (n.f): Đùi
- Mollet (n.m): Bắp chân
- Poil (n.m): Tóc
- Cheville (n.f): Mắt cá chân
- Pied (n.m): Bàn chân
Một vài bộ phận khác trên cơ thể
- Coeur bat (battre) (n.m)/ battement du coeur (n.m): Nhịp tim
- Sang (n.m): Máu -> Saigner: Chảy máu
- Poumon (n.m): Phổi -> Respiration (n.f), respirer: Sự hô hấp, thở
- Estomac (n.m): Dạ dày
- Foie (n.m): Gan
- Intestin (n.m): Ruột -> Digestion (n.f), digérer: Quá trình tiêu hóa, tiêu hóa
- Reins (n.m): Thận
- Peau (n.f):Da -> Transpiration (n.f), transpirer: Mồ hôi, đổ mồ hôi
- Nerf (n.m): Dây thần kinh -> S’énerver: Phấn khích
- Cerveau (n.m): Não -> Pensée (n.f), intelligence (n.f), penser (v), réfléchir (v): Sự suy nghĩ, thông minh, suy nghĩ, phản ánh
- Muscle (n.m): Cơ -> Mouvement (n.m), bouger, se muscler, être musclé: Chuyển động, di chuyển, có cơ bắp
Các giác quan ( Cinqs sens)
Thị giác (la vue)
- Bonne vue (n.f): Thị lực tốt
- Bons yeux (nmp): Tinh mắt
- Voir bien/ Voir clair: Nhìn rõ
- Aveugle (n.m) (a): Người khiếm thị,bị khiếm thị
Thính giác (L’ouïe)
- Bonne oreille/Ouïe fine: Thính giác tốt
- Sourd(e) (n): Người khiếm thính
- Sourd (a): Bị khiếm thính
Khứu giác (L’odorat)
- Senter (v): Cảm nhận
- Odeur (n.f): mùi vị, mùi hương
- Ca sent bon: Có mùi thơm
- Ca sent mauvais (= ça pue): Có mùi hôi (nó bốc mùi)
Vị giác ( Le gout)
- Sentir le gout (v): Cảm nhận mùi hương
- Goûter (v): Nếm thử
- C’est bon/ ça a bon goût: Nó ngon
- Ce n’est pas bon/ ça a mauvais goût: Không ngon/Nó tệ
Xúc giác ( Le toucher)
- Toucher (v): Chạm vào
- Caresser (v): Vuốt ve
Mẫu câu diễn tả trạng thái cơ thể
Biểu hiện hàng ngày (Quelques manifestations quotidiennes)
- Avoir chaud/ froid: cảm thấy nóng/lạnh
- Avoir faim/ soif: cảm thấy đói/ khát
- Avoir envie/Avoir besoin de + V: Cần/muốn gi đó -> Avoir envie d’aller aux toilettes: Muốn đi vệ sinh
Sức khỏe tốt (Bonne santé)
- Être en bonne/ excellent santé: Có sức khỏe tốt
- Être en (pleine) forme : Giữ dáng
- Avoir un gros appétit: Ngon miệng
Đau nhức (La douleur)
- Avoir mal à + N: Đau ở + Danh từ
-> Elle a mal partout: Cô ấy đau khắp người
-> Il a mal aux dents/ à la tête, au ventre: Anh ấy đau răng/ đau đầu/ đau bụng - Avoir + le symptôme: Có triệu chứng
-> J’ai une douleur terrible dans le bas du dos: Tôi bị đau khủng khiếp ở lưng
Sức khỏe yếu/ Đau ốm (La mauvais santé/ La maladie)
- Aller/ Se sentir (vraiment/très) mal: Cảm thấy tệ/ không ổn
- Être (vraiment) en mauvais santé: Trong tình trạng sức khỏe kém
- Être (vraiment/très) malade: Bị ốm
- (ça) va mieux/ se sentir mieux: Trở nên tốt/ ổn hơn
-> Le médecin n’était pas très optimiste.Mais depuis ce matin, Il se sent mieux: Bác sĩ không lạc quan lắm, nhưng từ sáng nay ông ấy cảm thấy khá hơn
Diễn tả sự mệt mỏi
- Être/ se sentir (très) fatigué(e): Cảm thấy mệt mỏi
- Être (complètement) épuisé(e): Cảm thấy hoàn toàn kiệt sức
- Être morte de fatigue: Mệt chết đi được
- Avoir (vraiment) besoin de repos: Cần được nghỉ ngơi
- Manque de sommeil/ d’énergie/ de vitamines: Thiếu ngủ, thiếu năng lượng, thiếu vitamin
Miêu tả ngoại hình
- Avoir l’air (loc v): Trông giống
-> Elle a l’air en plein forme: Cô ấy dáng thật đẹp
-> Il a l’air fatigué: Anh ấy trông mệt mỏi - Avoir (très) bonne mine/mauvaise mine: Cô ấy có ngoại hình đẹp/ không đẹp
- Avoir une mine superbe: Có ngoại hình xuất sắc
- Avoir vraiment meilleur mine: Có ngoại hình rất đẹp
- Être blanc comme un linge: Trắng như tờ giấy
Các động từ chỉ sự vận động
- Bouger (les mains): Di chuyển (tay)
- Marcher: Đi bộ
- Courir: Chạy
- Sauter: Nhảy
- Renter >< Sortir: Đi lên >< Đi xuống
- (Re)monter >< (Re)descendre: Đi lên >< đi xuống
- Se lever >< S’asseoir: Đứng lên >< Ngồi xuống
- Se coucher: Đi ngủ
- Se baisser: Cúi xuống
- Se mettre à genoux: Quỳ gối
- Plier un bras: Uốn công tay
- Lever une jambe: Nâng một chân
- Se muscler: Tập cơ bắp
- Grossir >< Maigrir: Béo lên >< Gầy đi
- Grandir: Lớn lên