Từ vựng về QUẦN ÁO & THỜI TRANG
18/02/2021 22/02/2021 allezy
Quần áo (Vêtement)
- Chemise (n.f): Áo sơ mi Nam
- Chemisier (n.m): Áo sơ mi Nữ
- Blouson (n.m): Áo khoác
- Anorak (n.m): Áo gió
- T-shirt (n.m):Áo phông
- Pantalon (n.m): Quần dài
- Jupe (n.f): Váy
- Gilet (n.m): Áo gi-lê
- Robe (n.f): Váy
- Costume (n.m): Một bộ complet (áo + quần)
- Veste (n.f): Áo khoác vest
- Manteau (n.m): Áo khoác măng tô
- Pull (n.f): Áo len chui đầu
- Imperméable (n.m): Áo mưa
- Ensemble (n.m): Một bộ quần áo
- Pyjama (n.m): Bộ đồ ngủ
- Short (n.m): Quần short
- Jean (n.m): Quần bò
Phụ kiện
- Cravate (n.f): Cà vạt
- Ceinture (n.f): Thắt lưng
- Casquette (n.f): Mũ lưỡi chai
- Foulard (n.m): Khăn quàng cổ (nữ)
- Gants (n.m): Găng tay
- Lunettes (n.f): Kính
- Lunettes de soleil (n.f): Kính mát
- Chapeau (n.m): Mũ
- Sac (n.m): Túi xách
- Chaussures (n.f): Giày
- Sandales (n.f): Xăng đan
- Chaussettes (n.f): Tất
- Chaussures à talons (n.f): Giày cao gót
- Bottes (n.f): Bốt
- Écharpe (n.f): Khăn quàng
- Collier (n.m): Dây chuyền
- Bracelet (n.m): Vòng tay
- Broche(n.f): Mặt dây chuyền
- Bague (n.f): Nhẫn
- Montre (n.f): Đồng hồ
Đồ lót
- Culotte (n.f): Quần lót
- Soutien-gorge (n.m): Áo ngực
- Collant (n.m): Quần tất
Chất liệu (Matière)
- Matière (n.f): Chất liệu
- Tissu (n.m): Loại vải
- En + chất liệu: Làm bằng + chất liệu
- Soie (n.f): Lụa
- Coton (n.m): Cốt tông
- Laine (n.f): Len
- Lin (n.m): Lanh
- Cuir (n.m): Da
Màu sắc
- Bleu (e): Xanh biển
- Vert(e): Xanh lá
- Rouge : Đỏ
- Jaune: Vàng
- Blanc/blanche : Trắng
- Gris(e): Bạc
- Marron: Nâu
- Rose : Hồng
- Orange : Da cam
- Màu + Foncé/vif: Màu đậm
- Màu + Clair/pâle: Màu nhạt
Để miêu tả quần áo
- Court (e) (adj): Ngắn
- Long/ Longue (adj): Dài
- Petit(e) (adj): Nhỏ
- Étroit(e) / Serré(e) (adj): Chật
- Grand(e) (adj): To
- Large (adj): Rộng
- Trop (adv): Quá (+ADJ)
- Classique (adj): Kinh điển
- Être + à la mode: Hợp thời trang
- Élégant(e) (adj) = chic (adj): Sang trọng/quý phái
- Être + Bien/mal + habillé(e): Ăn mặc đẹp/xấu