Từ vựng tiếng Pháp về THỂ THAO
17/02/2021 22/02/2021 allezy
Các môn thể thao (Les sports)
Các môn thể thao đồng đội (Les sports collectifs)
- Football (n.m): Bóng đá
- Volley-ball (n.m): Bóng chuyền
- Tennis de table/ Ping-pong (n.m): Bóng bàn
- Badminton (n.m): Cầu lông
- Baseball (n.m)l: Bóng chày
- Basketball (n.m): Bóng rổ
- Tenis (n.m): Tenis
- Boxe (n.f): Đấm bốc
- Hockey (n.m): Khúc côn cầu
Các môn thể thao cá nhân (Les sport individuels)
- Équitation (n.f): Cưỡi ngựa
- Golf (n.m): Chơi golf
- Cyclisme (n.m): Đạp xe
- Randonnée/ Marche (n.f): Đi bộ
- Courir (n.m): Chạy bộ
- Ski (n.m): Trượt tuyết
- Surf (n.m): Lướt sóng
- Gymnastique (n.f): Tập thể hình
- Natation (n.f): Bơi lội
- Skate (n.m): Trượt ván
- Plongée (n.f): Lặn
- Yoga (n.m): Tập yoga
Quần áo và dụng cụ chơi thể thao (Les vêtements et les accessoires)
- Short (n.m): Quần cộc
- Maillot (n.m): Áo lót trong
- T-shirt (n.m): Áo phông
- Survêtement (n.m): Bộ đồ thể thao
- Chaussures de sport (n.f.p): Giày thể thao
- Chaussures de marche (n.f.p): Giày đi bộ
- Balle (de golf, de tennis) (n.f): Bóng (golf, tennis)
- Raquette (n.f): Vợt
- Ballon(n.m): Bóng
- Club (de golf) (n.m): Gậy đánh golf
- Gant de boxe (n.m): Găng tay đấm bốc
- Appareil d’exercice (n.m): Máy tập thể dục
- Snowboard (n.m): Ván trượt tuyết
- Balle de tennis de table (n.f): Quả bóng bàn
- But (n.m): Khung thành
Các địa điểm luyện tập thể thao (Les lieux)
- Court de tennis (n.m):Sân đánh tennis
- Terrain de football (n.m): Sân bóng đá
- Terrain de basket (n.m): Sân bóng rổ
- Terrain de volley (n.m): Sân bóng chuyền
- Piscine (n.f): Bể bơi
- Salle de gym (n.f): Phòng tập gym
- Stade (n.m): Sân vận động
- Course de ski (n.f): Sân trượt băng
Vị trí trong thể thao (Les personnes)
- Sportif (n.m): Vận động viên nam
- Sportive (n.f): Vận động viên nữ
- Jouer (n.m)/ Joueuse (n.f): Người chơi
- Champion (n.m)/ Championne (n.f): Người thắng cuộc/người vô địch
- Arbitre (n.m): Trọng tài
- Captaine (n.m): Đội trưởng
- Entraîneur (n.m)/ entraîneuse (n.f): Huấn luyện viên
- Commentateur sportif (n.m): Bình luyện viên thể thao nam
- Commentatrice sportive (n.f): Bình luyện viên thể thao nữ
Các động từ khi tham gia thể thao (Les actions)
- Faire du football/ de la natation….: Chơi bóng đá/ Bơi lội
Dùng cấu trúc này khi đây là hoạt động thường xuyên.
- Jouer au tennis/ au golf : Chơi tennis/ Đánh golf
Dùng cấu trúc này khi có dịp mới chơi.
- S’entraîner = Pratiquer: Thực hành, luyện tập
- Faire de la compétition: Canh tranh/ Thi đấu
- Participer à compétition: Tham gia trận đấu
- Disputer/ Faire un match: Chơi một trận đấu
- Remporter une victoire/ Gagner: Giành chiến thắng
- Perdre un match: Thua trận
- Suivre/ garder un match: Xem một trận đấu
- Jouer bien à (tennis): Chơi tennis giỏi
- Jouer mieux/mal (au football): Chơi giỏi/kém (bóng đá) hơn