Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề du lịch sẽ bao gồm những từ gì? Hãy xem kho từ vựng trong bài học dưới đây nhé!
Le voyage (Chuyến du lịch)
- Partir en voyage (v): Đi du lịch
- Itinéraire (n.m): Lộ trình
- Préparatif (adj): Sự chuẩn bị
- Faires ses valises (v): Đóng gói túi của bạn
- Plan (n.m): Kế hoạch
- Carte (n.f): Thực đơn
- Brochure (n.m): Sách giới thiệu
- Dépliants touristiques (n.m.pl): Tờ rơi quảng cáo du lịch
- Office de tourisme (n.m): Văn phòng du lịch
- Pellicule (n.m): Phim ảnh
- Prendre des photos (v): Chụp ảnh
- Visa (n.m): Visa, giấy tờ thị thực
- Passeport (n.m): Hộ chiếu
- Formalité (n.f): Hình thức
- Douane (n.f): Phong tục
- Passer la frontière (v): Qua biên giới
- Changer de l’argent (v): Đổi tiền
- Bureau de change (n.m): Nơi đổi tiền
- Bon voyage! : Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
Où dormir? (Ngủ ở đâu?)
- Aller = Être à l’hôtel (v): Đến khách sạn
- Auberge (n.m): Nhà trọ
- Chambre d’hôtel (n.f): Phòng khách sạn
- Simple (adj): (Phòng) đơn
- Double (adj): (Phòng) đôi
- Réserver (v): Đặt trước
- Hôtelier (n.m): Chủ khách sạn
- Arrhes (n.m:pl): Tiền đặt cọc
- Auberge de jeunesse (n.m): Phòng nghỉ tập thể
- Club de vacances (n.m): Câu lạc bộ nghỉ mát
- Tout est compris : Mọi thứ đều được bao gồm
- Prix forfaitaire (n.m): Giá trọn gói
- Faire du camping = Camper (v): Camping = Cắm trại
- Monter la tente (v): Dựng lều
- Installer la caravane (v): Dựng xe caravan (xe kết hợp nhà di động)
- Camping-cars (n.m) : xe tải cắm trại
- Terrain de camping (n.m): Địa điểm cắm trại
- Sac de couchage (n.m): Túi ngủ
- Moniteur, monitrice (n): Người giám sát
- Colonie de vacances (n.f): Nhóm du khách (dưới dự hướng dẫn của hướng dẫn viên)
Comment se déplacer? (Di chuyển như thế nào?)
- Auto-stop (n.m): Đi nhờ (1 hình thức di chuyển ở Pháp)
Quel bagages emporter? (Mang theo hành lý gì?)
- Valise (n.m): Va li
- Sac de voyage (n.m): Túi du lịch
- Sac à dos (n.m): Ba lô
- Trousse de toilette (n.f): Túi vệ sinh
Où passer des vacances? (Trải qua kỳ nghỉ ở đâu?)
- Avoir 5 semaines de congés payés (v): Có 5 tuần nghỉ phép có lương
- À la mer : Xuống biển
- À la campagne : Về quê
- À la montagne : Lên núi
- En été : Vào mùa hè
- En hiver : Vào mùa đông
- Sports d’hiver (n.m.pl): Thể thao mùa đông
- Résidence secondaire = Maison de campagne (n.f): Nhà nghỉ dưỡng
- Passer les vacances (v): Dành ngày nghỉ
- Faire du tourisme (v): Đi tham quan
- Séjourener dans une ville (v): Ở trong một thành phố
- Région touristique (n.f): Vùng du lịch
- À l’étranger : Ở nước ngoài
- Touriste (n): Du lịch
- Carte postale (n.f): Thẻ
- Souvenir (n.m): Ký ức
- En vacances : Trong kỳ nghỉ
- S’installer sur le plage (v): Định cư trên bãi biển
- Parasol (n.m): dù che trên bãi biển
- Crème solaire (n.f): Kem năng lượng mặt trời
- Prendre des bains de soleil (v): Tắm nắng
- Bronzer = Être bronzé (v): Tắm nắng
- Coups de soleil (n.m): Cháy nắng
- Au bord de mer : Ở bờ biển
- Faire des châteaux de sable (v): Xây những lâu đài cát
- Rammaser des coquillages (v): Nhặt vỏ sò
- Se baigner (v): Bơi
- Nager (v): Bơi
- Faire de la planche à voile (v): Lướt ván buồm
- Vague (n.f): làn sóng
- Se noyer (v): Bị chết đuối
- Bouées (n.f): Phao
- Se reposer (v): Nghỉ ngơi
- Bonnes vacances, reposez-vous bien! : Chúc các bạn nghỉ lễ vui vẻ, nghỉ ngơi vui vẻ!
- Croisière (adj): Du thuyền
- Se détendre (v): Thư giãn
- Escale (n.m): Dừng chân
- Faire des excursions (v): Đi du ngoạn
- Se promener (v): Đi dạo
- Site touristique (n.m): Điểm du lịch
- Visiter quel lieu (v): Ghé thăm nơi nào
- Guide (n.m): Người hướng dẫn
- Se changer des idées (v): Thay đổi ý kiến
- Voyage organisé (n.m): Du lịch theo tour
- Partir seul (v): Đi một mình
- Faire de la randonnée (v): Đi bộ đường dài
- Faire le tour du pays (v): Tham quan đất nước
- Circuit (n.m): Chuyến đi
- Parcourir (v): Đi lướt qua
- En long et en large : Dài và rộng
- Dépaysé (adj): Mất phương hướng
- Découvrir quelque chose (v): Khám phá điều gì đó
- Exotique (adj): Kỳ lạ
- Renseigner auprès d’agence de voyages (v): Yêu cầu công ty du lịch
- Guide touristique (n.m): Hướng dẫn viên du lịch
- Qu’est-ce que vous faites pendant les vacances? : Bạn sẽ làm gì trong chuyến du lịch?
- Tu as des projets?: Bạn có kế hoạch gì chưa?
- Bricoler (v): Làm việc vặt