Lĩnh vực nghệ thuật
- Activité culturelle (n.f): Hoạt động văn hóa
- Artiste (n.m.f): Họa sĩ
- Génie (n.f): Thiên tài
- Oeuvre d’art (n.f): Tác phẩm nghệ thuật
- Chef-d’œuvre (n.m): Kiệt tác
- Exposition (n.f): Triển lãm
- Peinture (n.f): Bức vẽ
- Sculpture (n.f): Điêu khắc
- Photo/ Photographie (n.f): Ảnh
- Monument (n.m): Tượng
- Architecture (n.f): Kiến trúc
- Pinceau (n.m): Cọ vẽ
- Crayon (n.m): Bút chì
- Papier à dessin (n.m): Giấy vẽ
Lĩnh vực sân khấu & chương trình nghệ thuật
Sân khấu trình diễn (Spectacles)
- Spectateur/publique (n.m): Khán giả
- Salle de cinéma/spectacle: Phòng chiếu phim
- Applaudissement (n.m): Tiếng vỗ tay
- Acteur (n.m)/ actrice(n.f): Diễn viên
- Comédien/ Comédienne: Diễn viên hài
- Bon film >< mauvais film: Phim hay >< phim dở
- Théâtre (n.m): Nhà hát
- Concert (n.m): Buổi hòa nhạc
- Mise en scène: Sự dàn dựng
- Entracte (n.m): Sự gián đoạn
Sân khấu âm nhạc
- Musicien (n.m)/ musicienne (n.f): Nhạc sĩ
- Danseur (n.m)/ danseuse (n.f): vũ công
- Chanteur(n.m)/ chanteuse (n.f): Ca sĩ
- Chef d’orchestre (n.m): Nhạc trưởng
- Pianiste (n.m.f): Nghệ sĩ piano
- Flûtiste (n.m.f): Nghệ sĩ thổi sáo
- Chorégraphe (n.m.f): Biên đạo
- Discothèque (n.f): Câu lạc bộ đêm
- Boîte (n.f): Hộp đêm
Lĩnh vực văn chương
- Bibliothèque (n.f): Thư viện
- Livre (n.m): Sách
- Roman (n.m): Tiểu thuyết
- Librairie (n.f): Hiệu sách
- Écrivain (n.m)/ Écrivaine(n.f): Tác giả