Từ vựng về PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
17/02/2021 09/12/2022 allezy
Các phương tiện giao thông (Les moyens de transport)
- Bicyclette (n.f): Xe đạp
- Vélo (n.m): Xe đạp
- Train (n.m): Tàu hỏa
- Voiture (n.f): Xe ô tô
- Taxi (n.m): Xe taxi
- Avion (n.m): Máy bay
- Scooter (n.m): Xe tay ga
- Motocyclette (n.f): Xe máy
- Ferry (n.m): Phà
- Métro (n.m): Tàu điện ngầm
- Bateau (n.m): Thuyền
- Bus (n.m): Xe buýt
- Hélicoptère (n.m): Trực thăng
- Camion (n.m): Xe tải
- Carrosse (n.m): Xe ngựa kéo
- Transport en commun (n.m): Phương tiện công cộng
- Navire de croisière (n.f): Tàu du lịch
- Montgolfière (n.f):Khinh khí cầu
- Téléphérique (n.m): Cáp treo
- Feu de circulation(n.m): Đèn giao thông
- Casque de moto (n.m): Mũ bảo hiểm
Các mẫu câu dùng:
Trên xe ô tô (La voiture)
- Conduire/ Rouler: Lái xe
- Garer: Đỗ xe
- Avoir le permis de conduire: Có bằng lái xe
- Conduire bien: Lái xe điêu luyện
- Conduire mal: Lái xe ẩu
- Être bon conducteur: Người lái xe điêu luyện
- Être mauvais conducteur: Người lái xe ẩu
- Ne marcher pas/ Être en panne: Hỏng/ không sử dụng được
- Prendre de l’essence: Bơm nhiên liệu
Trên xe buýt (Le bus)
- Prendre le bus: bắt xe buýt
- Attendre (le 20) à l’arrêt de bus: Đợi ở điểm dừng (số 20)
- Monter dans le bus: Lên xe
- Arriver à destination: Đến điểm dừng
- Descendre du bus: Xuống xe
Trên tàu (Le métro/ train)
- Prendre l’avion à l’aéroport: Đi máy bay tại sân bay:
- Prendre le vol à destination (à Hanoi): Đáp chuyến bay đến điểm đến (tại Hà Nội)
- Rater l’avion: Lỡ chuyến bay
- Décoller à (15h): Cất cánh lúc (15h)
- Piste de décollage (n.f): Đường băng cất cánh
- Piste d’atterrissage (n.f): Đường băng hạ cánh
Các thuộc tính của phương tiện giao thông
- C’est rapide/ ça va vite: nhanh
- C’est lent: chậm
- C’est économique: tiết kiệm
- C’est cher: đắt đỏ
- C’est simple/ C’est facile: dễ dàng
- C’est compliqué: phức tạp
- C’est propre: gọn gàng/sạch sẽ
- C’est sale: không gọn gàng/bẩn
- C’est comfortable: thoải mái
- C’est pratique: hoạt động tốt