Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề thành thị & nông thôn sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình tìm hiểu bài học dưới đây ngay nhé!
Cuộc sống ở nông thôn
Tính từ miêu tả
- Joli: Đẹp
- Ancien(ne): Cổ kính
- Calm(e)/ Paisible:: Yên bình
- Silencieux: Tĩnh lặng
- Tranquille: Yên tĩnh
- Lent(e): Chậm
- Vert(e): Xanh
- Authentique: Chân thực
- Moins cher: Rẻ
- Sympa: Thân thiện
- Poli: Lịch sự
- Comfortable: Thoải mái
Từ vựng về cuộc sống ở vùng quê
- Village (n.f): Thị trấn
- Campagne (n.f): Làng quê
- Banlieue (n.f): Ngoại ô
- Zone péri-urbaine (n.f): Vùng ven đô
Trang trại (La ferme)
- Champs (n.m): Đồng ruộng
- Agriculteur(n.m)/Agricultrice (n.f): Nông dân
- Femier(n.m)/ Fermière (n.f): Nông dân
- Colline (n.f): Đồi
- Lac (n.m): Hồ
- Rivière(n.f): Sông
- Bois (n.m): Gỗ
- Forêt (n.f): Rừng
- Nature (n.f): Thiên nhiên
- Fleur (n.f): Hoa
- Herbe (n.f): Cỏ
- Champignon (n.m): Nấm
Động vật (Les animaux)
- Volaille (n.f): Gia cầm
- Bétail (n.m) : Gia súc
- Poule (n.f): Gà mái
- Poulet (n.m): Gà
- Canard (n.m): Vịt
- Vache (n.f): Lợn
- Cochon (n.m): Bò
- Mouton (n.m): Cừu
- Chèvre (n.f): Dê
- Oiseau (n.m): Chim
Phương tiện giao thông (Les modes de transport)
- Voiture (n.f): Xe ô tô
- Train de banlieue: Tàu đi ngoại ô
- Tracteur (n.m): Máy kéo
- Camion (n.m)/camionnette (n.f): Xe tải
- Vélo (n.m): Xe đạp
Những định kiến về cuộc sống ở nông thông
- Manque d’éducation/divertissement (n.m): thiếu thốn về giáo dục/ giải trí
- Les Festivals traditionnels (nmp): Các lễ hội truyền thống
- Le contact avec la nature (n.m): Sự kết nối với thiên nhiên
- La randonnée à pied, à cheval: Đi bộ, đi xe ngựa kéo
- Le tourisme vert (n.m): Du lịch xanh
- Élever les animaux (v): Nuôi động vật
- Découvrir le patrimoine naturel (v) : Khám phá di sản văn hóa
Cuộc sống ở thành thị
Tính từ miêu tả
- Moderne: Hiện đại
- Rapid(e): Nhanh/ vội vã
- Animé(e): Sống động
- Cher: Đắt đỏ
- Rich(e): Giàu có
- Pratique: Thuận tiện
- Bondé: Đông đúc
- Pollué: Ô nhiễm
Từ vựng về Cuộc sống ở thành thị
- Centre-ville (n.m): Trung tâm thành phố
- Chef-lieu (n.m): Thị trấn trung tâm
- Zone résidentielle (n.f): Khu dân cư
- Zone commerciale (n.f): Khu thương mại
- Zone industrielle (n.f): Khu công nghiệp
- Quartier (n.m): Phố/ Huyện
- Périphérique (n.m): Đường vành đai
- Autoroute (n.f):: Đường cao tốc
Phương tiện giao thông (Les modes de transport)
- Taxi (n.m): Taxi
- Métro (n.m): Tàu điện ngầm
- Scooter (n.m): Xe ga
- Moto (n.f): Xe máy
- Voiture (n.f): Ô tô
- à pieds: Đi bộ
Chỗ ở – dịch vụ (Le logement/le service)
- Appartement (n.m): Căn hộ, chung cư
- Hôtel (n.m): Khách sạn
- Supermarché(n.m): Siêu thị
- Restaurant (n.m): Nhà hàng
- Cinéma (n.m): Rạp chiếu phim
- Parc (n.m): Công viên
- Boîte de nuit (n.m): Hộp đêm/ Club
- Avenue (n.f): Đại lộ
- Rue (n.f): Con đường
Những định kiến về cuộc sống ở thành thị
- Faire la queue: Xếp hàng
- Embouteillage (n.m): Tắc đường
- Criminalité (n.f): Tội phạm
- Pollution (n.f): Sự ô nhiễm
- Vice de la société (n.m): Tệ nạn xã hội
- Vie coûte cher (n.f): Cuộc sống đắt đỏ