Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề tự nhiên sẽ bao gồm những từ gì? Hãy cùng mình xem bài học dưới đây ngay nhé!
Vũ trụ (Univers)
- Planète (n.f): Hành tinh
- Système solaire (n.m): Hệ mặt trời
- Terre (n.f): Trái đất
- Ciel (n.m): Bầu trời
- Lune (n.f): Mặt trăng
- Soleil (n.m): Mặt trời
- Tourner sur elle-même: Tự quay xung quanh mình
- Tourner + autour du Soleil: Quay quanh mặt trời
- Étoile (n.f): Ngồi sao
- Comète (n.f): Sao chổi
- Briller (v): Tỏa sáng
- Astronome (n): Nhà thiên văn học
- Jumelle / Télescope: Kính viễn vọng
- Observatoire (n.m): Đài quan sát
Trái Đất
- Hémisphere Nord: Bán cầu Bắc
- Hémisphere Sud: Bán cầu Nam
- Équateur (n.m): Xích đạo
- Mer (n.f): Biển
- Ocean(n.m): Đại dương
- Continent (n.m): Lục địa
- Aube (n.f): Bình minh
- Crépuscule (n.m): Hoàng hôn
4 hướng
- Nord: Bắc
- Sud: Nam
- Ouest: Tây
- Est: Đông
Ví dụ: Le soleil se lève à l’est et se couche à l’ouest: Mặt trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây.
Montagne (n.f): Vùng núi
- Sommet (n.m): Đỉnh núi
- Altitude (n.f): Độ cao
- Col (n.m): Đèo
- Pente (n.f): Sườn núi
- Torrent (n.m): Dòng thác
- Vallée (n.f): Thung lũng
- Foret (n.f): Rừng
Mer (n.f): Biển
- Vague (n.f): Sóng
- Bord de la mer (n.m): Bờ biển
- Plage (n.f): Bãi cát
- Sable (n.m): Cát
- Falaise (n.f): Mỏm đá
- Ruisseau (n.m): Suối
- Riviere (n.f)/ Fleuve(n.f): Sông
- Se jetter + dans (v): Đổ vào đâu đấy (Sông đổ ra biển)
- Prendre sa source + à lieu: Có thượng nguồn ở đâu
- En amont : Trên thượng nguồn
- En aval: Dưới hạ nguồn
- Estuaire (n.m): Cửa sông
- Courant d’eau (v): Dòng chảy (nước)
Campagne (n.f): Vùng nông thôn
- Ferme (n.f): Trang trại
- Prairie (n.f): Đồng cỏ
- Champ (n.m): Cánh đồng
- Village (n.m): Làng
- Colline (n.f): Đồi
- Plaine (n.f): Đồng bằng
- Hameau (n.m): Xóm/thôn
- Nature (n.f): Thiên nhiên
- Chemin (n.m): Đường mòn
Catastrophe (n.f): Thiên tai
- Séisme (n.m): Động đất
- Tsunami (n.m): Sóng thần
- Éruption volcanique (n.f): Núi lửa phun trào
- Cylone (n.m): Vòi rồng
- Innondation (n.f): Lũ lụt