Các hành động giao tiếp cơ bản
- Parler + à qqn + de qqc (v): Nói + với ai + về cái gì
- Dire + à qqn (v): Nói + với ai đó (có thể đi với câu tường thuật)
- Avoir une conversation + avec qqn: Trò chuyện + với ai đó
- Raconter + qqc + à qqn (v): Kể + cái gì đó + cho ai
- Écouter (v): Lắng nghe
- Remercier (v): Cảm ơn
- Poser + des questions + à qqn (v): Đặt câu hỏi + cho ai đó
- Demander + à qqn (v): Hỏi + ai đó
- Répondre + à qqn/qqc (v): Trả lời + ai đó/câu hỏi nào đó
- Expliquer + qqc (v): Giải thích + cái gì đó
- Comprendre + qqc/qqn: Hiểu
- Faire un mensonge = mentir (v): nói dối
- Dire la vérité (v): Nói thật
- Être menteur(se) : Dối trá
- Prononcer (v): Đánh vần
- Répéter (v): Nhắc lại
- Prononciation (n.m): Cách đánh vần
- Accent (n.m): Giọng
- Traduire (v): Dịch nghĩa
- Signifier (v): Có nghĩa là
- Signification (n.f) = sens (n.m): Ý nghĩa
- Mot (n.m): Từ
- Phrase (n.f): Câu
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
- Bonjour: Chào buổi sáng
- Bonsoir: Chào buổi tối
- Salut: Xin chào
- Excusez-moi: Xin lỗi, cho hỏi +…
- Ça va?: Khỏe không?
- Merci/merci bien: Cảm ơn
- S’il te/vous plait: Làm ơn
- Bonne soirée: Chúc bạn buổi tối an lành
- Au revoir: Chào tạm biệt
- À bientôt: Hẹn gặp lại
Mẫu câu để nêu lên ý kiến “Donner son opinion”
- Discuter (v): Tranh luận
- Discussion (n.f): Cuộc tranh luận
- Avoir + des discussions sur un sujet (v): Tranh luận + về một chủ đề nào đó
- Avoir + des opinions différentes: Có những ý kiến trái chiều
- “Qu’est-ce que vous pensez de cette idée?”: Bạn nghĩ gì về điều này?
- Thể hiện 1 quan điểm: “Je pense que + Proposition” / “Je crois que + Proposition” / “J’ai l’impression que + Proposition” = Tôi nghĩ rằng …..
- Đồng tình với quan điểm:
- “C’est vrai, vous avez raison”: Đúng vậy, bạn nói có lý đó.
- “Je suis d’accord”: Tôi đồng ý
- “Je trouve que c’est une bonne idée”: Tôi thấy đây là một ý tốt đấy
- Bác bỏ một quan điểm:
- “Je ne suis pas d’accord”: Tôi không đồng ý
- “Mais non, ce n’est pas ça”: Không không phải đâu
- “Je suis certain(e)” / “Je suis sûr(e)”: Chắc chắn đấy !
Mẫu câu nêu ra đề nghị, chấp thuận, từ chối
Đưa ra đề nghị (Proposer)
- Vouloir (v): mong muốn
- “Tu veux + qqc/Verbe?”: Bạn muốn + cái gì đó/làm gì đó + chứ ?
- Proposer + de + Verbe (v): Mời, gợi ý, đề nghị làm gì đó
- Proposition (n.f): Lời đề nghị
- Inviter + qqn + à V (v): Mời + ai đó + làm gì đó
- Invitation (n.f): lời mời
- “Je voudrais + V/qqc”: Tôi muốn + làm gì/cái gì (cách nói lịch sự)
Chấp nhận lời đề nghị: (Accepter)
- “Oui, avec plaisir” / “Oui, volontiers, ça me ferait très plaisir”: Vâng rất vui lòng
- Volontiers (adv): sẵn lòng
- “Comme tu veux, ça m’est esgal”: Tùy ý bạn, tôi thì thế nào cũng được
- Accepter la proposition: Chấp nhận lời đề nghị
- Être libre: Rảnh
Từ chối lời đề nghị (Refuser):
- “Non merci, c’est gentil!”: Không cảm ơn, bạn tốt quá
- “C’est dommage”: Tiếc thay
- Être désolé: Tôi lấy làm tiếc
- Refuser la proposition: Từ chối lời đề nghị
Giao tiếp trên điện thoại
Từ vựng
- Numéro de téléphone: Số điện thoại
- Message (n.m): Tin nhắn/lời nhắn
- Contacter (v): Liên lạc
- Appeler + qqn (v): Gọi + cho ai đó
- Rappeler + qqn (v): Gọi (lại) + cho ai đó
- Laisser + qqn + un message: Để lại lời nhắn + cho ai đó
Các mẫu câu liên quan
- “Je voudrais parler + à qqn”: Tôi muốn nói chuyện với + ai đó
- “C’est + qqn + à l’appareil”: Ai đó + đang nghe máy đây
- “Ne quittez pas, je vous le passe” / “Vous patientez” : Đợi chút, để tôi chuyển máy
- “qqn + n’est pas là”: Ai đó + đang không thể nghe máy
- “Un instant”: Đợi 1 chút
- “Je rappellerai plus tard”: Tôi gọi lại sau
- Faire + erreur: Nhầm máy