Xin chào. Bonjour. Bon soir. Khi gặp người Pháp mà bạn muốn chào hỏi và giới thiệu bản thân? Đừng lo lắng vì bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ từ vựng cho bạn nhé!
Nói xin chào
- Nom: Họ
- Prénom: Tên
- Lịch sự:
- Chào trong ngày: Bonjour + Madame(Nữ)/Monsieur(Nam)/Prénom
- Chào buổi tối: Bonsoir + Madame/Monsieur/Prénom
- Thân thiết:
- Bonjour + ma chère + Prénom
- Bonjour + mon cher + Prénom
- Thông thường:
- Salut
- Hỏi thăm sức khỏe:
- Ça va ? :Bạn khỏe chứ ?-> Trả lời: Ça va bien, merci : Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- Merci: Cảm ơn
Nói tạm biệt
- Au revoir: Chào tạm biệt
- À bientôt: Hẹn gặp lại
- À tout à l’heure: Hẹn gặp lại (một lúc nữa)
- Salut: Tạm biệt/Xin chào
** Dùng ngôi “Tu” với mối quan hệ thân thiết, Dùng ngôi “Vous” với người mới quen/lịch sự.
Xin lỗi (S’excuser)
- Pardon: Xin lỗi
- Je suis désolé(e): Tôi xin lỗi
- Ce n’est rien : Không sao hết
- Excusez-moi : Xin thứ lỗi cho tôi
Yêu cầu – Cảm ơn ( Demander – Remercier)
- S’il vous (te) plait: Làm ơn
- Je vous remercie: Cảm ơn bạn
- Merci beaucoup: Cảm ơn rất nhiều
- De rien! : Không có gì
Giới thiệu
- Se présenter (v): Tự giới thiệu
- Présenter + qqn + à qqn (v): Giới thiệu ai cho ai?
- Connaître + qqn (v): Biết/quen ai đó
- Enchanté(e): Rất vui được gặp bạn
- Se serrer la main (v): Bắt tay nhau
- S’embrasser (v) = Se faire un bisou (v): Thơm vào má nhau
- Embrasser + qqn (v): Thơm ai đấy
- “Je vous en prie” : Không có gì
- “Ça me fait plaisir de vous voir” : Rất hân hạnh được gặp bạn
- “Je suis content de te voir”: Rất vui được gặp bạn
Chúc mừng (Féliciter)
- Félicitations! Toutes mes félicitations: Xin chúc mừng bạn
- Je suis vraiment content(e) pour toi/vous!: Tôi rất lấy làm vui với bạn!
- Bravo: Vỗ tay!
- Đám cưới: Tous mes voeux de bonheur: Tất cả lời chúc phúc của tôi dành cho bạn!
Cầu chúc (Souhaiter)
- Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
- Bonne après-midi: Buổi chiều tốt lành nhé!
- Bonne soirée: Buổi tối tốt lành
- Bonne nuit!: Chúc ngủ ngon
- Bonnes vacances: Chúc bạn đi chơi vui vẻ
- Bon voyage!: Tận hưởng chuyến đi nhé
- Bon appétit: Chúc ngon miệng
- Joyeux anniversaire: Chúc mừng sinh nhật
- Joyeux Noel: Chúc mừng giáng sinh
- Bonne année: Chúc mừng năm mới