Warning : The magic method Vc_Manager::__wakeup() must have public visibility in /www/wwwroot/tuvungtiengphap.com/wp-content/plugins/js_composer/include/classes/core/class-vc-manager.php on line 203
Từ vựng tiếng Pháp về NHÀ BẾP cho người bắt đầu học
Từ vựng về NHÀ BẾP 02/04/2021 allezy
Nấu ăn
Cuisinier = Faire la cuisine (v): Nấu ăn
Faire / Préparer un plat (v): Chuẩn bị món ăn
Recette (n.f): Công thức
Livre de cuisine (n.m): Sách nấu ăn
Chef (n.m): Đầu bếp
Casserole (n.f): Xong
Poêle (n.f): Chảo
Moule à tarte/gâteau (n.m): Khuôn bánh tart/ga tô
Cocette (n.f): Nồi
Couvercle (n.f): Vung
Plat (n.m): Đĩa
Saladier (n.m): Bát trộn salad
Trên bàn ăn
Table (n.f): Bàn
Mettre la table (v): Dọn bàn
Bouchon (n.m): Nút chai (rượu)
Bouteille (n.f): Chai
Carafe d’eau (n.f): Bình nước
Cendrier (n.m): Gạt tàn
Serviette (n.f): Khăn
Fourchette (n.f): Dĩa
Couteau (n.m): Dao
Cuillère (n.f): Thìa
Verre (n.m): Ly
Tire-bouchon (n.m): Cái mở nút chai
Assiette (n.f): Đĩa
Nappe (n.f): Khăn trải bàn
Petit-déjeuner (n.m): Bữa sáng
Bol de café/ de lait (n.m): Bát cà phê/ sữa
Tasse (n.f): Tách
Cafetière (n.f): Máy pha cà phê
Tartine (n.f): Bánh
Théière (n.f): Bình trà
Passoire à thé (n.f): Dụng cụ lọc trà
Bon appétit: Chúc ngon miệng
Avoir faim (v): Đói
Avoir soif (v): Khát
Manger (v): Ăn
Boire (v): Uống
Repas (n.m): Bữa ăn
Prendre le petit déjeuner (v): Dùng bữa sáng, ăn sáng
Déjeuner (v): Ăn trưa
Dîner (v): Ăn tối
Goûter (v): Nếm
Nhà hàng
Au restaurant: Tại nhà hàng
Plat principal (n.m): Món chính
Dessert (n.m): Món tráng miệng
Menu (n.m): Menu
Entrée (n.f): Khai vị
Délicieux (adj): Ngon
Boisson (n.m): Đồ uống
Addition (n.f): Hóa đơn
Qu’est-ce que vous prenez, comme entrée?: Bạn dùng món khai vị gì?