Các loại Nhà ở
- Immeuble (n.m): Nhà cao tầng
- Appartement (n.m): Chung cư
- Maison (n.f): Ngôi nhà
- Studio (n.m): Chung cư một phòng
Các thành phần chính của một ngôi nhà
Những bộ phận cơ bản
- Toit (n.m): Mái nhà
- Mur (n.m): Vách tường
- Plafond (n.m): Trần nhà
- Balcon (n.m): Ban công
- Porte (n.f): Cửa nhà
- Fenêtre (n.f): Cửa sổ
- Cheminée (n.f): Ống khói
- Sol (n.m): Sàn nhà
- Clé (n.m): Chìa khóa
- Étage (n.m): Tầng
- Premier étage: Tầng 2
- Rez-de-chaussée (n.m): Tầng trệt
- Jardin (n.m): Khu vườn
- Cour (n.f): Sân
- Terrasse (n.f): Hiên nhà / Thềm
- Garage (n.m): Ga ra để xe
- Salle (n.f)/ Pi èce (n.f): Phòng
- Escalier (n.m): Cầu thang
- Couloir (n.m): Hành lang
- Entrée (n.f): Cửa vào
- Sous-sol (n.m): Tầng hầm
Các loại phòng
- Salon (n.m): Phòng khách
- Salle à manger (n.f): Phòng ăn
- Cuisine (n.f): Bếp
- Salle de bains (n.f): Phòng tắm
- Bureau (n.m): Phòng làm việc
- Chambre (n.f): Phòng ngủ/ Phòng riêng
- Toilettes (n.f): Nhà vệ sinh
- Grenier (n.m): Gác xếp
Nội thất (Meuble)
Phòng khách (Salon)
- Télévision (n.f): Ti vi
- Canapé (n.m): Ghế sofa
- Fauteuil (n.m): Ghế bành
- Table basse (n.f): Bàn uống nước
- Lecteur de DVD (n.m): Đầu đĩa
- Étagère (n.f): Giá lửng
- Tableau (n.m): Bức tranh
- Bibliothèque (n.f): Tủ sách
- Tapis (n.m): Thảm
Bếp (Cuisine)
- Réfrigérateur (n.m): Tủ lạnh
- Four (n.m): Lò nướng
- Four à micro-ondes (n.m): Lò vi sóng
- Lave-vaisselle (n.m): Máy rửa bát
- Évier (n.m): Bồn rửa bát
- Cuisinière (n.f): Bếp
- Placard (n.m): Tủ bếp
Nhà tắm (Salle de bain)
- Baignoire (n.f): Bồn tắm
- Lavabo (n.m): Bồn rửa mặt
- Miroir (n.m): Gương
- Toilettes (n.f): Bồn cầu
- Douche (n.f): Vòi sen
Phòng ngủ (Chambre)
- Lit (n.m): Giường
- Armoire (n.f): Tủ quần áo
- Lampe (n.f): Đèn ngủ
- Bureau (n.m): Phòng làm việc
- Rideaux (n.m): Rèm cửa
- Oreiller (n.m): Gối
Các hành động liên quan đến nhà cửa
- Acheter (v): Mua
- Louer (v): Thuê
- Habiter (v): Ở
- Rester (v): Ở lại
- Rentrer (v): Trở về
- Sortir (v): Đi ra khỏi
- Propriétaire (n): Chủ nhà
- Locataire (n): Người thuê nhà
- Loyer (n.m): Tiền nhà
- Emménager (v) : Chuyển vào một căn nhà mới
- Déménager (v): Chuyển ra khỏi căn nhà cũ
- Bricoler (v): Sửa chữa, chăm sóc cho căn nhà
- Jardiner (v): Làm vườn