Từ vựng về SỨC KHỎE
18/02/2021 22/02/2021 allezy
Về tình trạng sức khỏe
Khỏe mạnh
- Aller + bien: Khỏe
- Être + en bonne santé/en bonne forme: Khỏe mạnh
Ốm yếu
- Être fatigué(e): Mệt mỏi
- Être crevé(e): Mệt lử
- Être malade: Bị bệnh/ ốm
- Être en mauvaise santé: Không được khỏe
- Grave (adj): Nghiêm trọng/ nguy cấp
- Maladie (n.f): Căn bệnh
- Avoir un rhume/être enrhumé(e)
- Avoir mal + à + Bộ phận: Đau + bộ phận
- Avoir mal + à la gorge/à la tête/aux dents: đau họng/đầu/răng
- Tousser (v): ho
- Avoir la grippe: Bị cúm
- Avoir de la fièvre: Bị sốt
- Se reposer (v): Nghỉ ngơi
Khỏe lại
- Aller + mieux: Khỏe lại
- Être guéri(e): được chữa trị
Khuyết tật
- Avoir une mauvaise vue : Thị giác kém
- Entendre + mal : Thính giác kém
- Aveugle (adj): Mù
- Sourd (adj): Điếc
- Muet (adj): Câm
- Handicapé (adj): Tàn tật
- Fauteuil roulant (n.m): Xe lăn
Tai nạn
- Accident (n.m): Tai nạn
- Blessé(e) (n.m): Người bị thương
- Ambulance (n.f): Cấp cứu
Từ vựng về Y tế
- Pharmacie (n.f): Nhà thuốc
- Médecin (n.m): Bác sĩ
- Chirurgien (n.m): Bác sĩ phẫu thuật
- Ambulance (n.f): Xe cấp cứu
- Service des urgences (n.f): Khoa cấp cứu
- Opérer (v): Phẫu thuật
- Opération (n.f): Cuộc phẫu thuật
- Soigner (v): Chữa trị
- Guérir (v): Chữa bệnh
- Médicament (n.m): Thuốc
- Comprimé (n.m): Thuốc viên
- Pastille (n.f): Siro
- Vitamine C
- Pansement (n.m): Gạc
- Cotton (n.m): Bông
- Alcool à 90: Cồn 90 độ
- Préservatif (n.m): Bao cao su