Từ vựng về cơ thể con người trong tiếng Pháp sẽ bao gồm những gì? Hãy cùng mình xem bài viết dưới đây về chủ đề này nhé!
Cơ thể
- Tête (n.f): Đầu
- Cou (n.m): Cổ
- Bras (n.m): Cánh tay
- Poitrine (n.f) = les deux seins: Ngực
- Ventre (n.m): bụng
- Jambe (n.f): Chân
- Cheville (n.f): Mắt cá chân
- Pied (n.m): Bàn chân
- Dos (n.m): Lưng
- Fesses (n.f): Mông
- Main (n.f): Bàn tay
- Doigt (n.m): Ngón tay
- Ongle (n.m): Móng tay
Bộ phận trên khuôn mặt
- Visage (n.m): Khuôn mặt
- Cheveux (n.m): Tóc
- Oreille (n.f): Tai
- oeil (n.m): Mắt (1 bên)
- Yeux: Đôi mắt
- Bouche (n.f): Miệng
- Dent (n.m): Răng
- Lèvre (n.f): Môi
- Menton (n.m): Cằm
- Front (n.m): Trán
- Barbe (n.f): Râu
- Moustache (n.f): Ria
- Joue (n.f): Má
- Peau (n.m): Da
- Sourcil (n.m): Lông mày
Từ vựng để miêu tả
- Tóc:
- Cheveux longs: Tóc dài
- Cheveux frisés: Tóc xoăn
- Cheveux mi-longs: Tóc ngang vai
- Cheveux courts: Tóc ngắn
- Chauve (adj): Hói
- Màu sắc: Brun (nâu), Blond (vàng), Noir (đen), Gris (bạc), Blanc (trắng)
- Khuôn mặt:
- Màu mắt: Bleu(xanh), Marron(nâu),
- Yeux grands: Mắt to
- Yeux petits: Mắt bé
- Nez (mũi): Fin(thanh), Gros(to), Long(dài)
- Bouche (miệng): Fine(nhỏ), Épaisse (rộng)
- Visage (mặt): Rond(tròn), ovale (ovan), long(dài), petit(nhỏ)
- Jolie (adj): Xinh xắn
- Beau (adj): Đẹp trai
- Belles (adj): Đẹp gái
- Magnifique (adj): Đẹp tuyệt trần
- Teint (n.m) + clair: Da + trắng
- Teint (n.m) + noir: Da + đen
- Teint (n.m) + mat: Da + sẫm màu
- Laid(e) (adj): Xấu xí
Một số bộ phận khác trên cơ thể
- Muscle (n.m): Cơ bắp
- Sang (n.m): Máu
- Estomac (n.m): Dạ dày
- Coeur (n.m): Tim
Miêu tả dáng vẻ người (Taille)
- Số đo: Cao + bao nhiêu
- Faire/peser + Cân nặng: Nặng bao nhiêu
- Jeune (adj): Trẻ trung
- Âgé(e) (adj): Già
Từ vựng về chuyển động
Trạng thái
- S’asseoir (v) = Être assis(e): Ngồi
- Se lever (v): Đứng lên
- Être debout(e): Đang đứng
Hành động
- Lancer (v): Ném
- Tenir (v): Cầm/Nắm
- Courir (v): Chạy
- Attraper (v): Đuổi bắt
- Tomber (v): Ngã
- Porter (v): Mang theo/mặc
- Poser/Mettre (v): Đặt xuống
- Enlever (v): Nhấc lên
- Marcher (v): Đi bộ
- Entrer + dans (v): Đi vào
- Sortir + de (v): Đi ra khỏi
- Apporter (v): Cầm theo
- Emmener (v): Dẫn đi đâu
- Emporter (v): Cầm đi