Truyền thông
- Vidéo (n.f) Video
- Télévision (n.f) TV
- Magnétoscope (n.m) Đầu đĩa
- Cassette (n.f) Băng cát xét
- Lecteur de DVD (n.m) Đầu đọc DVD
- Chaîne hi-fi (n.f) Dàn loa
- Disque compact (CD) (n.m) Đĩa CD
- Magnéto(phone) (n.m) Máy ghi âm trên băng từ
- Cassette audio/vidéo (n.f) Băng cát xét tiếng/hình ảnh
- Radio (n.f) Đài ra đi ô
- Allumer la télé (v) Bật TV
- Regarder le journal télévisé (v) Xem thời sự
- Documentaire = Reportage (n.m) Phim tài liệu
- Informations = Nouvelles (n.f.pl) Thời sự
- Météo (n.m) Dự báo thời tiết
- Publicité (n.f) Quảng cáo
- Match (n.m) Trận đấu
- Presse écrite (n.f) Báo giấy
- Journal au kiosque (n.m) Báo ở sạp báo
- Article (n.m) Mục
- Magazine féminin (n.m) Tạp chí phụ nữ
- Photo de mode (n.f) Ảnh thờ trang
- Abonner à quelque chose (v) Đăng ký nhận cái gì
- Abonnement (n.m) Sự đăng ký nhận